Danh sách các Giám Mục Việt Nam từ 1933 đến 1995

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Tên

Ngày sinh

Nguyên quán

Thụ phong Linh Mục

Thụ phong Giám Mục

Chức vụ

Giáo phận

Ngày qua đời

 

1

Gioan Baotixita Nguyễn Bá Tòng

07-08-1868

Gò Công

19-09-1896

11-06-1933

Gm

Phát Diệm

11-02-1949

 

2

Ðôminicô Hồ Ngọc Cẩn

03-12-1876

Ba Châu

20-12-1902

29-06-1935

Gm

Bùi Chu

27-11-1948

 

3

Phêrô Ngô Ðình Thục

06-10-1897

Phủ Cam

20-12-1925

04-05-1938

TGm

Vĩnh Long+Huế+ Hoa Kỳ (hưu)

13-12-1984

 

4

Gioan Phan Ðình Phùng

24-12-1891

Tri Chính

05-04-1924

03-12-1940

Gm

Phát Diệm

28-05-1944

 

5

Tađêo Lê Hữu Từ

28-10-1896

Di Loan

23-12-1928

28-10-1945

Gm

Phát Diệm

24-04-1967

 

6

Phêrô Maria Phạm Ngọc Chi

14-05-1909

Tôn Ðạo

23-12-1933

04-08-1950

Gm

Bùi Chu+Qui Nhơn+Ðà Nẵng

21-01-1988

 

7

Giuse Maria Trịnh Như Khuê

11-12-1899

Trang Duệ

01-04-1933

15-08-1950

TGm-HY

Hà Nội

27-11-1978

 

8

Ðôminicô Hoàng Văn Ðoàn

05-11-1912

Trà Lũ

24-12-1939

03-09-1950

Gm

Bắc Ninh+Qui Nhơn

20-05-1974

 

9

Gioan Baotixita Trần Hữu Ðức

24-06-1891

Thọ Hoàng

02-04-1927

16-09-1951

Gm

Vinh

01-07-1971

 

10

Giuse Trương Cao Ðại

05-06-1913

An Lập

18-05-1940

19-03-1953

Gm

Hải Phòng

29-06-1969

 

11

Phêrô Khuất Văn Tạo

01-01-1902

Xuân Văn

01-01-1933

07-02-1956

Gm

Hải Phòng+Bắc Ninh

19-08-1977

 

12

Simon Hoà Nguyễn Văn Hiền

23-03-1906

Nhu Lý

21-12-1935

30-11-1955

Gm

Sài Gòn+Ðàlạt

05-09-1973

 

13

Phaolô Nguyễn Văn Bình

01-09-1910

Tân Ðịnh

27-03-1937

30-11-1955

TGm

Cần Thơ+Sài Gòn

01-07-1995

 

14

Phaolô Bùi Chu Tạo

21-01-1909

Tam Châu

13-03-1937

26-04-1959

Gm

Phát Diệm

 

 

15

Giuse Phạm Năng Tĩnh

31-07-1917

Kim Sơn

04-08-1945

10-11-1960

Gm

Bùi Chu

11-02-1974

 

16

Vixentê Phạm Văn Dụ

14-10-1922

Phát Diệm

08-09-1948

05-03-1960

Gm

Lạng Sơn

 

 

17

Ðôminicô Ðinh Ðức Trụ

15-10-1909

Phú Nhai

23-05-1938

25-03-1960

Gm

Thái Bình

08-06-1982

 

18

Phaolô Nguyễn Huy Quang

02-12-1910

Vĩnh Lộc

30-11-1940

23-04-1960

Gm

Hưng Hoá

14-11-1985

 

19

Antôn Nguyễn Văn Thiện

13-03-1906

Cái Côn

20-02-1932

22-01-1961

Gm

Vĩnh Long+Pháp (hưu)

 

 

20

Micae Nguyễn Khắc Ngữ

02-02-1909

Vạn Ðồn

29-06-1934

22-01-1961

Gm

Long Xuyên

 

 

21

Giuse Trần Văn Thiện

01-10-1908

Ngũ Hiệp

04-09-1935

22-01-1961

Gm

Mỹ Tho

24-02-1989

 

22

Philipphê Nguyễn Kim Ðiền

21-03-1921

Long Ðức

21-09-1947

22-01-1961

Gm

Cần Thơ+Huế

08-06-1988

 

23

Giuse Maria Trịnh Văn Căn

19-03-1921

Bút Ðông

03-02-1949

02-06-1963

TGm-HY

Hà Nội

18-05-1990

 

24

Phaolô Giuse Phạm Ðình Tụng

20-05-1919

Bình Hoà

06-06-1949

15-08-1963

TGm-HY

Bắc Ninh+Hà Nội

 

 

25

Phaolô Trần Ðình Nhiên

10-10-1895

Thọ Hoàng

02-04-1927

15-03-1963

Gmp

Vinh

24-03-1969

 

26

Giuse Lê Quí Thanh

19-03-1902

Duy Tiên

17-03-1934

13-02-1964

Gmp

Phát Diệm

07-05-1974

 

27

Giacôbê Nguyễn Ngọc Quang

23-07-1909

Phước Ngọc

21-09-1935

05-05-1965

Gm

Cần Thơ

20-06-1990

 

28

Giuse Phạm Văn Thiên

20-05-1907

Thanh Mỹ

17-03-1934

06-01-1966

Gm

Phú Cường (hưu)

 

 

29

Giuse Lê Văn Ấn

10-09-1916

Thác Ðá

19-03-1944

09-01-1966

Gm

Xuân Lộc

17-06-1974

 

30

Phanxicô Xaviê Trần Thanh Khâm

02-03-1902

Tân Qui

05-04-1930

06-01-1966

Gmp

Sài Gòn

02-10-1976

 

31

Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận

17-04-1928

Phủ Cam

11-06-1953

24-06-1967

TGmp

NhaTrang+Sai Gòn+Rôma

 

 

32

Phêrô Nguyễn Huy Mai

03-07-1913

Khuyến Lương

29-06-1941

15-08-1967

Gm

Buôn Mê Thuột

04-08-1990

 

33

Giacôbê Nguyễn Văn Mầu

21-01-1914

Bà Rịa

21-09-1940

12-09-1968

Gm

Vĩnh Long

 

 

34

Phêrô Nguyễn Văn Năng

01-01-1910

Kẻ Gai

23-12-1941

12-03-1971

Gm

Vinh

06-07-1978

 

35

Ðôminicô Nguyễn Văn Lãng

14-11-1921

Xuân Hoà

21-05-1951

11-08-1974

Gm

Xuân Lộc

20-02-1988

 

36

Nicôla Huỳnh Văn Nghi

01-05-1927

Vĩnh Hội

29-06-1953

11-08-1974

Gm

Sài Gòn+Phan Thiết

 

 

37

Phaolô Huỳnh Ðông Các

03-05-1923

Gò Dài

23-06-1955

11-08-1974

Gm

Qui Nhơn

 

 

38

Batôlômêô Nguyễn Sơn Lâm

18-08-1929

Tùng Chính

29-06-1957

17-03-1975

Gm

Ðà Lạt+Thanh Hoá

 

 

39

Alexis Phạm Văn Lộc

17-03-1919

Phủ Cam

08-06-1951

27-03-1975

Gm

Kon Tum

 

 

40

Gioan Baotixita Bùi Tuần

24-06-1928

Cẩm Lai

02-09-1955

30-04-1975

Gmp

Long Xuyên

 

 

41

Phaolô Nguyễn Văn Hoà

02-02-1932

Bội Kênh

20-12-1959

15-04-1975

Gm

Nha Trang

 

 

42

Phanxicô Xaviê Nguyễn Quang Sách

25-05-1925

An Ngãi

08-08-1956

06-06-1975

Gm

Ðà Nẵng

 

 

43

Emanuel Lê Phong Thuận

01-12-1930

Cồn Phước

31-05-1960

06-06-1975

Gm

Cần Thơ

 

 

44

Anrê Nguyễn Văn Nam

24-02-1922

Thạnh Mỹ An

29-03-1952

10-06-1975

Gm

Mỹ Tho

 

 

45

Phêrô Phạm Tần

03-01-1913

Thanh Hoá

07-06-1941

22-06-1975

Gm

Thanh Hoá

01-02-1990

 

46

Ðôminicô Lê Hữu Cung

12-3-1898

Phú Nhai

14-06-1930

29-06-1975

Gm

Bùi Chu

12-03-1987

 

47

Phaolô Maria Nguyễn Minh Nhật

12-09-1926

Thượng Kiệm

07-06-1952

16-07-1975

Gm

Xuân Lộc

 

 

48

Raphae Nguyễn Văn Diệp

01-11-1926

Long Thới

08-12-1954

15-08-1975

Gmp

Vĩnh Long

 

 

49

Têphanô Nguyễn Như Thể

01-12-1935

Cây Da

06-01-1962

07-09-1975

TGmp

Huế

 

 

50

Giacôbê Huỳnh Văn Của

01-11-1915

Lương Hoà

29-09-1941

22-02-1976

Gmp

Phú Cường+Pháp (hưu)

09-01-1995

 

51

Giuse Phan Văn Hoa

18-07-1922

Lục Lễ

17-05-1955

30-03-1976

Gmp

Qui Nhơn

06-10-1978

 

52

Giuse Phan Thế Hinh

27-10-1928

Hưng Hoá

13-09-1959

14-09-1976

Gm

Hưng Hoá

23-01-1989

 

53

Giuse Nguyễn Thiện Khuyến

01-01-1900

Mỹ Ðiện

05-04-4930

24-04-1977

Gmp

Phát Diệm

15-12-1981

 

54

Alôisiô Phạm Văn Nẫm

17-09-1919

Cao Lãnh

18-09-1948

02-02-1978

Gmpt

Sài Gòn

 

 

55

Giuse Nnguyễn Tùng Cương

04-10-1919

Hà Nội

03-12-1949

18-02-1979

Gm

Hải Phòng

 

 

56

Phêrô Trần Xuân Hạp

06-10-1920

Nhân Hoà

01-02-1959

04-03-1979

Gm

Vinh

 

 

57

Giuse Vũ Duy Nhất

15-11-1911

22247

27-11-1960

08-08-1979

Gm

Bùi Chu

 

 

58

Giuse Ðinh Bình

28-07-1923

Phú Nhai

16-07-1960

08-12-1979

Gm

Thái Bình

14-03-1989

 

59

Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Sang

08-01-1932

Hà Nội

18-04-1958

22-04-1981

Gm

Hà Nội+Thái Bình

 

 

60

Giuse Trịnh Chính Trực

25-10-1925

Hà Nội

31-05-1954

15-08-1981

Gm

Buôn Mê Thuột

 

 

61

Phêrô Trần Thanh Chung

10-11-1927

Cồn Dầu

25-08-1925

22-11-1981

Gmp

Kon Tum

 

 

62

Alôisiô Hà Kim Danh

21-06-1913

Cần Thơ

12-03-1940

10-10-1982

Gm

Phú Cường

22-01-1995

 

63

Giuse Nguyễn Văn Yến

26-12-1942

Vĩnh Trị

26-06-1977

16-12-1988

Gmp

Phát Diệm

 

 

64

Giuse Nguyễn Quang Tuyến

20-09-1945

Ðại Lang

16-09-1974

25-01-1989

Gm

Bắc Ninh

 

 

65

Giuse Nguyễn Phụng Hiếu

19-03-1921

Ninh Bình

26-05-1951

11-04-1991

Gm

Hưng Hoá

10-05-1992

 

66

Phêrô Nguyễn Van Nhơn

01-04-1938

Ðà Lạt

21-12-1967

03-12-1991

Gm

Ðà Lạt

 

 

67

Tôma Nguyễn Văn Trâm

09-01-1942

Phước Tuy

01-05-1969

07-05-1992

Gmpt

Xuân Lộc

 

 

68

Phaolô Cao Ðình Thuyên

07-01-1927

Trảng Lưu

14-05-1960

19-11-1992

Gmp

Vinh

 

 

69

Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn

02-03-1934

Bạc Liêu

25-05-1965

11-08-1993

Gmp

Mỹ Tho

 

 

70

Phaolô Lê Ðức Trọng

15-06-1918

Hà Nội

01-04-1948

15-08-1994

Gmpt

Hà Nội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                  

Bài viết của Lm Trần anh Dũng, Paris


Về Trang Mục Luc
Trở Về Trang Nhà