Học hỏi Tông huấn Evangelii Gaudium
(gpquinhon.org)
Tông Huấn Evangelii Gaudium (“Niềm Vui của Tin Mừng) là tông huấn
đầu tiên của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, được công bố ngày 24 tháng 11 năm 2013.
Trong tông huấn này, Đức Thánh Cha trình bày một giai đoạn mới của Hội Thánh
trong sứ mạng hàng đầu của mình là Loan Báo Tin Mừng (hay Phúc-Âm-hoá) trong
thế giới hôm nay, với những thách thức của xã hội (kinh tế, chính trị, văn
hoá...) và cả những vấn đề của chính Giáo Hội (thái độ tự mãn, lười biếng
thiêng liêng...). Ngài nói rõ mục đích của ngài là “khích lệ các tín hữu đi vào
một chương mới của công cuộc loan báo Tin Mừng ngập tràn niềm vui này, đồng
thời vạch ra những lối đi mới cho hành trình của Hội Thánh trong những năm sắp
tới.” [1]
I. HƯỚNG DẪN HỌC HỎI
Trước khi đi sâu vào nội dung của tông huấn này, có vài điểm cần
lưu ý sau đây:
1. Loan báo Tin Mừng, Phúc-Âm-hoá, tân Phúc-Âm-hoá là gì?
Đức Thánh Cha viết (số 16):
Tôi rất vui được thực hiện lời yêu cầu của Thượng Hội Đồng để viết
tông huấn này. Làm công việc này, tôi đang gặt hái những thành quả phong phú từ
các lao nhọc của Thượng Hội Đồng.
Trong tông huấn, Đức Thánh Cha muốn khai triển đề tài loan báo Tin
Mừng (hay Phúc-Âm-hoá) trong thế giới hôm nay, là chủ đề của Thượng Hội Đồng
Giám Mục XIII (THĐGM 13), họp tại Vaticanô từ 7 đến 28 tháng 10-2012: “Tân
Phúc-Âm-Hoá để thông truyền Đức Tin.”
Tài liệu “Lineamenta”[1] chuẩn bị cho THĐGM 13 cắt nghĩa:
‘Loan báo Tin Mừng’ hay ‘Phúc-Âm-hoá’ chỉ về mọi khía cạnh hoạt
động của Hội Thánh. Tông Huấn Evangelii Nuntiandi (1975) nói rằng Phúc-Âm-hoá bao gồm
việc giảng thuyết, huấn giáo, phụng vụ, đời sống bí tích, việc đạo đức bình dân
và chứng tá đời sống Kitô giáo.
Về thuật ngữ ‘tân Phúc-Âm-hoá’, cũng tài liệu “Lineamenta” giải
thích cặn kẽ như sau:
Tuy được biết đến nhiều và chắc chắn là một trong nhiều kế hoạch
của Hội Thánh, ‘tân Phúc-Âm-hoá’ (nova evangelizatio) vẫn còn là một
thuật ngữ và khái niệm tương đối mới mẻ trong giới giáo hội học và giới mục vụ
(...) Thuật ngữ này được Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II sử dụng lần đầu tiên
trong chuyến tông du của ngài tới Ba Lan (...); nhưng sau đó nó đã được sử dụng
lại và mặc lấy một sinh khí mới trong giáo huấn của Đức Thánh Cha cho các Giáo
Hội tại Châu Mỹ Latinh. Đức Gioan Phaolô II dùng thuật ngữ này để đánh thức và
khơi dậy lại những cố gắng canh tân trong một công cuộc mới về truyền giáo và
rao giảng Tin Mừng tại châu lục này. (...) “không phải một cam kết về một cuộc
tái Phúc-Âm-hoá, mà là một cuộc Phúc-Âm-hoá mới: mới về nhiệt huyết, phương
pháp và cách biểu hiện của nó.” Cho nên, ‘tân Phúc-Âm-hoá’ không phải là làm
lại một cái gì đã làm không đầy đủ hay không đạt mục đích của nó, như thể hoạt
động mới này là một sự phê phán mặc nhiên về thất bại của cuộc Phúc-Âm-hoá thứ
nhất. Tân Phúc-Âm-hoá cũng không phải là lại tiếp tục cuộc Phúc-Âm-hoá thứ
nhất, hay đơn giản là lặp lại quá khứ. Ngược lại, đây là sự dũng cảm mở ra những
con đường mới để đáp lại những hoàn cảnh và điều kiện thay đổi mà Hội Thánh
đang đối diện trong việc thực thi ơn gọi loan báo và sống Tin Mừng hôm nay...”[2]
Điểm đáng chú ý là Đức Thánh Cha đã trích dẫn văn kiện của THĐGM 13
tổng cộng 27 lần (các Propositiones).
2. Chủ đích của Đức Thánh Cha trong Tông Huấn này
Sau khi Tông Huấn được công bố, có khá nhiều phản ứng trái chiều,
đồng tình (như Michael Novak[3]), hay chống đối (như Rush
Limbaugh[4]), và từ cả các phe cực hữu lẫn
cấp tiến tại Hoa Kỳ, hay phe tả (như các báo Guardian, Reuters của Anh), đặc biệt liên quan tới các
quan điểm của Đức Giáo Hoàng về chính trị và kinh tế. Có những người đã hiểu
sai và chỉ trích Đức Phanxicô.[5]
Tuy nhiên muốn hiểu đúng tư tưởng của Đức Giáo Hoàng, cần phải đọc
Tông Huấn này theo chủ đích của ngài là lãnh vực mục vụ:
Trong Tông Huấn này, tôi chỉ muốn trình bày một cách vắn tắt và từ
quan điểm mục vụ, một số nhân tố có thể cản trở hay làm suy yếu động lực canh
tân truyền giáo trong Hội Thánh, hoặc là vì chúng đe doạ sự sống và phẩm giá
của Dân Thiên Chúa, hay vì chúng tác động tới những người trực tiếp tham gia
vào các tổ chức của Hội Thánh và vào công cuộc truyền giáo của Hội Thánh. [51]
3. Phương pháp học hỏi Tông Huấn này
Có nhiều phương pháp khác nhau mà mỗi cá nhân, mỗi nhóm hay cộng
đoàn có thể chọn để học hỏi tông huấn. Trong tài liệu này, chúng tôi đề nghị
một phương pháp tích hợp vừa dựa theo bố cục (thứ tự các chương), vừa dựa theo
các chủ đề chính được Đức Thánh Cha trình bày. Nó giúp chúng ta dễ nắm bắt nội
dung theo thứ tự các chương, đồng thời làm nổi bật các chủ đề quan trọng hay có
ý nghĩa hơn với chúng ta. Về phần này, chúng tôi dựa trên hai bài tổng hợp có
uy tín và giá trị về Tông Huấn này.[6]
Sau mỗi chương hay mỗi đề tài, chúng tôi có những câu hỏi gợi ý để
giúp đào sâu và ứng dụng trong đời sống cụ thể của chúng ta, cá nhân cũng như
cộng đoàn, trong việc canh tân đời sống đức tin và hoạt động truyền giáo của
Hội Thánh.
II. TÓM LƯỢC NỘI DUNG VÀ CÁC CÂU HỎI GỢI Ý
Tông Huấn có 288 câu, gồm Lời Mở Đầu [1-18] và 5 Chương [19-288].
Các đề tài được Đức Giáo Hoàng khai triển chi tiết gồm [xem số 17]:
a) cuộc cải tổ của Hội Thánh trong việc mở rộng truyền giáo;
b) các cám dỗ cho những người hoạt động mục vụ;
c) Hội Thánh, hiểu như là toàn thể Dân Chúa loan báo Tin Mừng;
d) bài giảng và việc chuẩn bị;
e) sự bao gồm người nghèo trong xã hội;
f) hoà bình và đối thoại trong xã hội;
g) các động cơ thiêng liêng cho việc truyền giáo.
A. LỜI MỞ ĐẦU [1-18]
— Động lực chủ đạo của tân Phúc-Âm-hoá: Niềm vui của Tin Mừng
Có thể nói ‘niềm vui’ là môtíp, là tư tưởng chủ đạo của toàn thể
bản văn tông huấn. Nó là bầu khí tràn ngập tông huấn, từ tựa đề “Niềm Vui Tin
Mừng”, rồi đặc biệt những đoạn mở đầu tông huấn, cho tới những dòng cuối của
tông huấn, niềm vui được Đức Thánh Cha mô tả hết sức rõ ràng nhưng cũng rất sôi
nổi và thi vị. Chỉ cần liệt kê một vài câu của ngài:
NIỀM VUI CỦA TIN MỪNG đổ đầy trái tim và cuộc sống của tất cả những
ai gặp Chúa Giêsu. (...) được giải thoát khỏi tội lỗi, buồn phiền, trống rỗng
nội tâm và cô đơn. Với Đức Kitô, niềm vui luôn luôn được tái sinh. (...) đi vào
một chương mới của công cuộc loan báo Tin Mừng ngập tràn niềm vui này. [1]
Có những Kitô hữu sống đời mình giống như chỉ có mùa Chay mà không
có mùa Phục Sinh. (...) Niềm vui tự thích ứng và thay đổi, nhưng nó luôn luôn
tồn tại, dù chỉ như một ngọn đèn leo lét phát sinh từ niềm tin chắc của chúng
ta rằng, bất luận thế nào, chúng ta được thương yêu vô bờ. [6]
(....) người loan báo Tin Mừng không bao giờ được mang bộ mặt của
một người vừa đi đưa đám về! Chúng ta hãy lấy lại và đào sâu sự phấn khởi của
mình, đào sâu “niềm vui dịu ngọt và phấn khởi của việc loan báo Tin Mừng, cả
khi chúng ta phải gieo trong nước mắt...” [10]
Và cho đến lời cầu nguyện kết thúc dâng lên Đức Mẹ, Ngôi Sao của
cuộc tân Phúc-Âm-hoá:
Xin Ngôi Sao của cuộc tân Phúc-Âm-hoá giúp chúng con thành chứng
nhân rạng rỡ cho tình hiệp thông và phục vụ, ... để niềm vui Tin Mừng chạm đến
tận cùng trái đất, soi sáng cả những bờ rìa thế giới... Lạy Mẹ của Tin Mừng
sống động, suối an vui cho những người bé mọn của Chúa, xin cầu cho chúng con. [288]
Không lạ khi từ điển Wikipedia[7] đếm được 109 lần Đức Phanxicô sử dụng
từ “niềm vui”. Chính Đức Phanxicô đã cắt nghĩa mối tương quan mật thiết giữa
niềm vui đón nhận tình thương của Chúa và niềm vui loan báo Tin Mừng, tức là
hoạt động truyền giáo của Hội Thánh:
Bởi nếu chúng ta đã nhận được tình yêu phục hồi ý nghĩa cho cuộc
đời mình, làm sao chúng ta có thể không chia sẻ tình yêu ấy với người khác? [8]
Câu hỏi gợi ý:
a) Chủ đề của Tông Huấn này là gì? Loan báo Tin Mừng, Phúc-Âm-hoá,
tân Phúc-Âm-hoá là gì?
b) “NIỀM VUI CỦA TIN MỪNG đổ đầy trái tim và cuộc sống của tất cả
những ai gặp Chúa Giêsu.” Đức Thánh Cha muốn nói gì về “niềm vui của Tin Mừng”
này? Niềm vui này bắt nguồn từ đâu?
c) Tại sao “niềm vui của Tin Mừng” liên hệ mật thiết với truyền
giáo?
B. CHƯƠNG I: SỰ BIẾN ĐỔI TRUYỀN GIÁO CỦA HỘI THÁNH [19-49]
Loan báo Tin Mừng hôm nay đòi hỏi “một cuộc canh tân không thể trì
hoãn của Hội Thánh” [27].
— Nhu cầu cải tổ của Hội Thánh để mở rộng truyền giáo
Cuộc canh tân này phải bắt đầu từ bên trong, bằng một sự hoán cải
mục vụ. Đức Thánh Cha mời gọi mọi tín hữu “cố gắng trở về nguồn và khôi phục
lại sự tươi trẻ của Tin Mừng”, bằng việc mở ra “những đại lộ mới”, “những con
đường sáng tạo mới” [11]. Phải “ra khỏi vùng đất tiện nghi của mình để đến với
mọi vùng ‘ngoại vi’ đang cần ánh sáng Tin Mừng”: “tất cả chúng ta được kêu gọi
tham gia vào cuộc ‘đi ra’ truyền giáo mới này. [20]
Ngài lấy lại lời mời gọi của Đức Phaolô VI:
“Hội Thánh phải nhìn sâu vào chính mình, suy gẫm mầu nhiệm hiện hữu
của mình... đối chiếu giữa hình ảnh lý tưởng về Hội Thánh như Đức Kitô mong
muốn và yêu thương như là hôn thê thánh thiện và vô tì tích của Ngài (xem Ep 5:27),
với hình ảnh thực tế mà Hội Thánh trình bày cho thế giới hôm nay... Hội Thánh
tự xét mình bằng cách soi vào mẫu gương của mình là Đức Kitô” (Ecclesiam Suam 9). [26]
Đức Thánh Cha cũng nói:
Có những cơ cấu của Hội Thánh có thể cản trở hoạt động loan báo Tin
Mừng, nhưng ngay cả những cơ cấu tốt cũng chỉ hữu ích khi có một sức sống luôn
thúc đẩy, nâng đỡ và đánh giá chúng. Không có sức sống mới và một tinh thần Tin
Mừng đích thực, không có sự “trung thành với ơn gọi” của Hội Thánh, thì mọi cơ
cấu đều trở nên vô hiệu. [26]
Hội Thánh cũng cần có những “cải tổ cơ cấu” để “làm cho chúng có
định hướng truyền giáo hơn” [27]:
Tôi hi vọng tất cả các cộng đoàn sẽ dành những cố gắng cần thiết để
tiến tới theo con đường của một sự hoán cải mục vụ và truyền giáo, không thể để
tình hình tiếp tục như hiện tại. Việc “quản trị thuần tuý” đã trở nên bất cập.
Trên khắp thế giới, chúng ta phải “thường xuyên trong trạng thái truyền giáo”.
[25]
Đề cập trước tiên tới các giáo xứ, ngài nói
... phải nhìn nhận rằng lời kêu gọi duyệt lại và canh tân các giáo
xứ của chúng ta vẫn chưa đủ sức đưa các giáo xứ đến gần người dân hơn, biến các
giáo xứ trở thảnh những môi trường sống hiệp thông và tham dự, và làm cho giáo
xứ trở nên hoàn toàn hướng về truyền giáo. [28]
Các cơ chế khác của Hội Thánh, các cộng đoàn cơ bản và các cộng
đoàn nhỏ, các phong trào và các dạng hiệp hội là một nguồn làm phong phú Hội
Thánh, được khơi dậy bởi Thần Khí để Phúc-Âm-hoá các vùng và các lãnh vực khác
nhau. ... Nhưng sẽ rất hữu ích cho các cơ chế này nếu chúng không mất tiếp xúc
với thực tế phong phú của giáo xứ tại địa phương và sẵn sàng tham gia vào hoạt
động mục vụ toàn thể của Hội Thánh địa phương. [29]
Về các giám mục, ngài nói trước tiên về bổn phận hoán cải của chính
giáo hoàng:
Vì tôi được kêu gọi thực hành điều tôi yêu cầu người khác, nên bản
thân tôi cũng phải nghĩ về một sự hoán cải của sứ vụ giáo hoàng. Là Giám Mục
của Roma, tôi có bổn phận lắng nghe các đề nghị có thể giúp việc thực thi thừa
tác vụ giáo hoàng của tôi trung thành hơn với ý nghĩa mà Đức Giêsu Kitô muốn
gán cho sứ vụ này và cho các nhu cầu hiện nay của việc loan báo Tin Mừng. Đức
Gioan Phaolô II từng xin giúp ngài tìm ra “một cách thực thi quyền tối thượng
sao cho nó hoàn toàn không từ bỏ những gì thiết yếu cho sứ mạng, nhưng vẫn cởi
mở trước các tình hình mới”. Chúng ta đã không có mấy tiến bộ về phương diện
này. Giáo hoàng và các cơ cấu trung ương của Hội Thánh hoàn vũ cũng cần nghe tiếng
gọi hoán cải mục vụ. [32]
Ngài cũng muốn các Hội Đồng Giám Mục phải đóng một vai trò quan
trọng hơn:
Các hội đồng giám mục ngày nay đang ở trong vị thế “cống hiến một
cách hiệu quả cho việc cụ thể hoá tinh thần cộng đoàn” (Lumen Gentium 23). Nhưng ước muốn này chưa được thể
hiện đầy đủ, vì chúng ta vẫn chưa phát triển đủ một tư cách pháp lý của các hội
đồng giám mục như là những chủ thể có những thuộc tính chuyên biệt” (Gioan
Phaolô II, Tự Sắc Apostolos suos).
Hình thức quản trị quá tập trung gây phức tạp cho đời sống và hoạt động truyền
giáo của Hội Thánh thay vì giúp ích cho nó. [32]
— Tập trung vào điều cơ bản: tâm điểm của Tin Mừng
Về việc loan báo Tin Mừng, Đức Thánh Cha nói cần phải tập trung vào
điều cơ bản, tránh kiểu mục vụ “quá bận tâm với việc thông truyền rời rạc thật
nhiều giáo thuyết buộc phải theo” [35]:
Trong cái cốt lõi cơ bản này, cái toả sáng chính là vẻ đẹp của tình
thương cứu độ của Thiên Chúa được mặc khải nơi Đức Kitô đã chết và sống lại từ
cõi chết [36].
Thường có sự mất cân đối khi chúng ta “nói về lề luật nhiều hơn là
về ân sủng, về Hội Thánh nhiều hơn là về Đức Kitô, về Giáo Hoàng nhiều hơn là
về Lời Chúa [37].
Về việc canh tân, ngài nhìn nhận rằng trong Hội Thánh có “một số
thói quen không trực tiếp liên quan tới cốt lõi của Tin Mừng, kể cả một số có
gốc rễ sâu trong lịch sử” và ngài khẳng định:
“Chúng ta đừng sợ xét lại chúng” [43].
— Một Hội Thánh mở rộng cửa
Hội Thánh phải trở thành “nhà Cha” luôn luôn mở rộng cửa:
Một Hội Thánh “đi ra” là một Hội Thánh mở cửa. [46]
Hội Thánh được kêu gọi trở thành Nhà Cha, luôn luôn mở rộng
cửa. Một dấu hiệu của sự mở ra này là các nhà thờ của chúng ta phải luôn luôn
mở cửa, để nếu có ai được Chúa Thánh Thần thúc đẩy đến đây tìm Thiên Chúa, họ
sẽ không thấy cửa nhà thờ đang đóng. Cũng có những cửa khác không được đóng.
... Điều này đặc biệt đúng đối với bí tích được gọi là ‘cửa’: Bí tích Rửa Tội.
Bí tích Thánh Thể, tuy là sự sung mãn của đời sống bí tích, nhưng không phải là
một phần thưởng cho người hoàn thiện, mà là một phương thuốc và lương thực cho
người yếu đuối. Các xác tín này có những hệ quả mục vụ mà chúng ta cần phải xem
xét một cách thận trọng và mạnh dạn. Chúng ta nhiều khi hành động như là người
ban phát ân sủng thay vì là người tạo điều kiện cho ân sủng. Nhưng Hội Thánh
không phải là một trạm thu phí; Hội Thánh là Nhà Cha, có chỗ cho mọi người, với
tất cả các vấn đề của họ. [47]
Rồi ngài lặp lại điều ngài đã nói cho các linh mục và giáo dân ở
Buenos Aires:
Tôi thà có một Hội Thánh bị bầm dập, mang thương tích và nhơ nhuốc
vì đi ra ngoài đường, hơn là một Hội Thánh ốm yếu vì bị giam hãm và bám víu vào
sự an toàn của mình. Tôi không muốn một Hội Thánh chỉ lo đặt mình vào trung tâm
để rốt cuộc bị mắc kẹt trong một mạng lưới các nỗi ám ảnh và các thủ tục. Nếu
có cái gì đáng phải khiến chúng ta trăn trở và áy náy lương tâm, thì đó chính
là sự kiện nhiều anh chị em chúng ta đang sống mà không có sức mạnh, ánh sáng
và niềm an ủi phát sinh từ tình bạn với Đức Giêsu Kitô. [49]
Câu hỏi gợi ý:
a) Sự canh tân hay biến đổi truyền giáo của Hội Thánh hệ tại điều
gì? ‘Hoán cải mục vụ’ nghĩa là gì? Hội Thánh có sợ cải tổ một số cơ cấu truyền
thống không?
b) Theo Đức Thánh Cha, phải lấy điều gì làm tâm điểm của canh tân
truyền giáo?
c) Đức Thánh Cha nói Hội Thánh phải ‘đi ra’. ‘Đi ra’ theo Đức Thánh
Cha nghĩa là gì? Đi ra từ đâu và đi đến đâu?
d) Đức Thánh Cha nói phải canh tân ở các cấp nào của Hội Thánh?
Theo ngài, giáo hoàng có phải canh tân không?
C. CHƯƠNG II: GIỮA CƠN KHỦNG HOẢNG VỀ DẤN THÂN CỘNG ĐỒNG [50-109]
Trong chương này, Đức Thánh Cha vạch ra những thách thức của thế
giới hôm nay đối với sự dấn thân truyền giáo của Hội Thánh. Đặc biệt ngài chỉ
trích hệ thống kinh tế-chính trị hôm nay vì gây ra tình trạng loại trừ và bất
bình đẳng. Và ngài cụ thể kêu gọi mọi tín hữu ‘nói không’ với những nguyên nhân
sâu xa của tình trạng này.
— Hệ thống kinh tế-xã hội hiện hành là “bất công tận gốc” [59]
Khi đề cập tới những thách thức của thế giới hôm nay, Đức Thánh Cha
mạnh mẽ lên án hệ thống kinh tế hiện hành dẫn đến tình trạng loại trừ, bất bình
đẳng, là hệ thống kinh tế “giết người”, và “bất công tận gốc”:
Cũng như giới răn “Chớ giết người” đặt ra một giới hạn rõ ràng để
bảo vệ giá trị của sự sống con người, ngày nay chúng ta cũng phải nói “Không”
với một nền kinh tế loại trừ và bất bình đẳng. Một nền kinh tế như thế cũng
giết chết. Sao có thể khi một người vô gia cư chết vì không được che chở thì
không được kể là một tin tức, trong khi thị trường chứng khoán mất hai điểm thì
lại là tin tức? Đây là một trường hợp loại trừ. Chúng ta có thể điềm nhiên đứng
nhìn khi lương thực bị đổ đi trong khi có những người đang đói? Đây là một
trường hợp bất bình đẳng. Ngày nay mọi thứ đều theo luật cạnh tranh và luật
sinh tồn của kẻ thích hợp nhất, ở đó những kẻ có quyền lực chèn ép những người
yếu. Hậu quả là vô số người bị loại trừ và bị gạt ra bên lề: không việc làm,
không phương tiện, không có bất kỳ lối thoát nào. [53]
Nó là “một thứ chuyên chế mới, vô hình”, “đơn phương và tàn nhẫn áp
đặt những luật pháp và qui tắc riêng của nó”:
Trong khi thu nhập của một thiểu số tăng theo cấp số nhân, thì hố
ngăn cách giữa đa số với một thiểu số được hưởng sự thịnh vượng cũng tăng theo
cấp số nhân. Tình trạng chênh lệch này là kết quả của các hệ tư tưởng muốn bảo
vệ sự độc lập tuyệt đối của thị trường và đầu cơ tài chánh... Thế là sinh ra
một thứ chuyên chế mới, vô hình và thường là hư hư ảo ảo, nó đơn phương và tàn
nhẫn áp đặt những luật pháp và qui tắc riêng của nó... Cũng còn phải kể thêm
tình trạng tham nhũng và trốn thuế tràn lan vì ích kỷ, nay đã ở cấp độ toàn
cầu. Khát vọng quyền lực và của cải là vô giới hạn. Trong hệ thống này, với
khuynh hướng dẵm nát bất cứ cái gì cản trở sự gia tăng lợi nhuận, thì những
thực tại mong manh... hoàn toàn không có khả năng tự vệ trước những lợi ích của
một thị trường được thần thánh hoá và trở thành qui luật duy nhất. [56]
Ngài cũng tố giác tình trạng bách hại tôn giáo và sự lan rộng của
chủ nghĩa dửng dưng và chủ nghĩa tương đối: đó là những thách thức cho việc
loan báo Tin Mừng:
Chúng ta cũng loan báo Tin Mừng khi cố gắng đối mặt với các
thách thức có thể xuất hiện. Có khi những thách thức này có thể đến dưới dạng
những cuộc tấn công thực sự vào tự do tôn giáo hay những cuộc bách đạo mới nhắm
vào người Kitô hữu; tại một số nước, tình trạng này đã tới mức báo động của sự
căm thù và bạo lực. Tại nhiều nơi, thách thức nổi trội hơn là sự lan rộng của
chủ nghĩa dửng dưng và chủ nghĩa tương đối, gắn liền với sự thất vọng và khủng
hoảng ý thức hệ xuất hiện như một phản ứng chống lại bất cứ cái gì có vẻ độc
tài. Tình trạng này không chỉ làm hại Hội Thánh mà cũng làm hại toàn thể xã
hội... [61]
— Chủ nghĩa cá nhân hậu hiện đại làm suy yếu đời sống gia đình và
các mối quan hệ xã hội
Gia đình đang trải nghiệm một khủng hoảng văn hoá sâu xa, và mọi
cộng đồng và quan hệ xã hội cũng thế. Trong trường hợp gia đình, sự suy yếu các
mối quan hệ này đặc biệt nghiêm trọng vì gia đình là tế bào cơ bản của xã hội,
ở đó chúng ta học cách sống với người khác bất chấp các khác biệt giữa chúng
ta, và học cách thuộc về lẫn nhau; gia đình cũng là nơi cha mẹ truyền thụ đức
tin cho con cái. Hôn nhân bây giờ có khuynh hướng được coi như một hình thức
thoả mãn tình cảm đơn thuần và có thể được xây dựng bằng mọi hình thức hoặc
thay đổi tuỳ ý. Nhưng sự đóng góp thiết yếu của hôn nhân cho xã hội vượt lên
trên các tình cảm và các nhu cầu của đôi vợ chồng... [66]
Chủ nghĩa cá nhân của thời hậu hiện đại và toàn cầu hoá của chúng
ta tạo điều kiện cho một nếp sống làm suy yếu sự phát triển và vững bền của các
mối tương quan nhân vị và làm biến dạng các mối dây ràng buộc gia đình. Hoạt
động mục vụ cần làm sáng tỏ hơn sự thật rằng mối quan hệ của chúng ta với Chúa
Cha đòi hỏi và khuyến khích một sự hiệp thông giúp chữa lành, cổ vũ và tăng
cường các mối quan hệ giữa người với người... Ngày nay cũng vậy, nhiều loại
hiệp hội khác nhau nhẳm bảo vệ các quyền và theo đuổi các mục tiêu cao quí đang
được lập ra. Đây là dấu hiệu cho thấy ước muốn của nhiều người muốn đóng góp
cho sự tiến bộ văn hoá và xã hội. [67]
— Các cám dỗ đối với người hoạt động mục vụ
Đức Thánh Cha bày tỏ lòng biết ơn đối với những người đang dấn thân
hoạt động trong Hội Thánh và cho Hội Thánh. Ngài khẳng định Hội Thánhtrong quá
khứ cũng như hôm nay có những đóng góp vô cùng to lớncho thế giới:
Tôi vô cùng biết ơn tất cả những người đang dấn thân hoạt động
trong Hội Thánh và cho Hội Thánh. Ở đây (...) tôi muốn suy tư về những thách
thức mà tất cả họ phải đối diện trong bối cảnh văn hoá toàn cầu hoá hiện nay.
Nhưng một cách công tâm, tôi phải nói trước tiên rằng sự đóng góp của Hội Thánh
trong thế giới hôm nay là vô cùng to lớn. Nỗi đau và sự xấu hổ chúng ta cảm
thấy vì tội lỗi của một số thành viên của Hội Thánh, và tội lỗi của chính chúng
ta, không bao giờ được làm chúng ta quên rằng có vô số người Kitô hữu đang hiến
dâng cuộc đời mình trong hi vọng. Họ giúp biết bao nhiêu người được khỏi bệnh
hay được chết trong bình an tại các bệnh viện tạm bợ. Họ hiện diện với những
người mắc các tật nghiện ngập khác nhau tại những nơi nghèo khổ nhất trên thế
giới. Họ hiến mình cho việc giáo dục các trẻ em và thanh niên. Họ chăm sóc
những người già không được ai lo cho. (...) Họ dấn thân bằng những cách thức
khác nhau để chứng tỏ một tình thương vô biên đối với nhân loại được khơi dậy
bởi vị Thiên Chúa làm người. Tôi biết ơn vì gương sáng tôi nhận được từ rất
nhiều Kitô hữu khi họ vui vẻ hi sinh cuộc đời và thời giờ của họ. Những chứng
tá này an ủi và nâng đỡ tôi trong cố gắng của chính mình để khắc phục tính ích kỷ
và để tôi hiến mình trọn vẹn hơn. [76]
Nhưng đồng thời ngài cũng đề cập đến các cám dỗ họ đang phải đối
diện: nếp sống tự do và thoải mái cá nhân; đời sống thiêng liêng nghèo nàn và
thiếu dấn thân; và cả một thái độ hoài nghi về sứ điệp của Hội Thánh dẫn tới
tâm lý mặc cảm tự ti và chủ nghĩa tương đối:
Chúng ta hôm nay đang thấy nơi nhiều người hoạt động mục vụ, gồm cả
những người sống đời thánh hiến, nam cũng như nữ, một sự quan tâm quá mức về tự
do và sự thoải mái của bản thân họ, khiến họ coi công việc của họ như chỉ là
một cái gì phụ thuộc chứ không phải một thành phần thuộc căn tính của họ. Đồng
thời, đời sống thiêng liêng trở nên bị đồng hoá với một ít việc thực hành tôn
giáo có thể đem lại một sự an ủi nào đó (...). Kết quả là ... tuy họ vẫn cầu nguyện,
nhưng có một lối sống rất cá nhân chủ nghĩa, một sự khủng hoảng căn tính và
nhiệt tình trở nên nguội lạnh. Ba điều xấu này tác động lẫn nhau. [78]
Có những lúc nền văn hoá truyền thông của chúng ta và một số giới
trí thức truyền đi một chủ nghĩa hoài nghi rất mạnh đối với sứ điệp của Hội
Thánh... Hậu quả là nhiều nhà hoạt động mục vụ, mặc dù họ cầu nguyện, nhưng
ngày càng thêm mặc cảm tự ti dẫn họ tới thái độ tương đối hoá căn tính và các
niềm tin Kitô giáo của họ... Rốt cuộc họ cảm thấy không hài lòng với bản thân
họ và với công việc họ làm... Tình trạng này cuối cùng bóp nghẹt niềm vui
truyền giáo bằng một thứ ám thị rằng họ cứ sống như mọi người và có tất cả
những gì người khác có. Như thế hoạt động rao giảng Tin Mừng của họ trở thành
bị ép buộc, họ dành rất ít công sức và thời gian cho công việc này. [79]
— Xin Chúa cứu chúng ta khỏi một Hội Thánh thế tục
Đức Thánh Cha cảnh giác về tính thế tục thiêng liêng “núp dưới dáng
vẻ của lòng đạo đức và yêu Hội Thánh: thực ra là tìm kiếm danh vọng và lợi ích
cá nhân thay vì tìm vinh quang Chúa”:
Núp dưới dáng vẻ của lòng đạo đức và thậm chí lòng yêu đối với Hội
Thánh, tính thế tục thiêng liêng hệ tại việc không tìm kiếm vinh quang Thiên
Chúa mà là tìm vinh quang loài người và sự thoả mãn của bản thân. (..) Đây là
một cách tinh vi để tìm “lợi ích cho riêng mình chứ không phải tìm lợi ích cho
Đức Giêsu Kitô” (Pl 2:21).
Hành động này có nhiều hình thức tuỳ theo mỗi loại người hay nhóm người mà nó
ngấm vào.Vì nó dựa trên những vẻ bề ngoài được trau chuốt cẩn thận, bề ngoài nó
không có vẻ gì là tội lỗi; từ ngoài nhìn vào, mọi sự đều nghiêm túc. Nhưng nếu
nó ngấm vào Hội Thánh, “nó sẽ vô vàn tai hại hơn bất cứ thái độ thế tục nào chỉ
đơn thuần về mặt luân lý”. [93]
Tính thế tục này được biểu hiện dưới hai hình thức [94] và dẫn tới
những “thái độ có vẻ đối chọi nhau nhưng tất cả đều mang một thái độ tự phụ
muốn ‘giành quyền kiểm soát của Hội Thánh’ [95]:
Một là sự hấp dẫn của thuyết ngộ đạo, một đức tin thuần tuý chủ
quan chỉ quan tâm duy nhất tới một kinh nghiệm nào đó hay một tập hợp các ý
niệm và các thông tin có mục đích an ủi và soi sáng, nhưng rốt cuộc nó giam hãm
một cá nhân trong các tư tưởng và tình cảm của mình. Hai là thuyết tân Pêlagiô
mang tính tự phụ của những người ỷ vào sức riêng của mình và coi mình hơn những
người khác vì biết được một số qui luật hoặc trung thành một cách cố chấp với
một kiểu công giáo đặc thù của quá khứ (...) Trong cả hai trường hợp, người ta
không thực sự quan tâm tới Đức Kitô hay người khác. Đây là những biểu hiện của
một thái độ tự tại lấy con người làm trung tâm. Không thể nghĩ rằng một động
lực loan báo Tin Mừng đích thực có thể phát sinh từ những hình thức biến chất
này của Kitô giáo. [94]
... Nơi một số người, chúng ta thấy một sự quan tâm phô trương đối
với phụng vụ, giáo lý hay uy tín của Hội Thánh, nhưng không hề lo cho Tin Mừng
có một tác động thực sự đối với các tín hữu và các nhu cầu cụ thể của thời đại.
(...) Nơi những người khác, tính thế tục này ẩn nấp bên dưới vẻ hào nhoáng của
lợi lộc xã hội và chính trị, hay dưới sự kiêu căng vì họ có khả năng xử lý các
vấn đề thực tế, hay một sự say mê đối với các chương trình tự lực và tự thể
hiện mình. Tính thế tục cũng có thể được biểu hiện bằng việc muốn được người
khác để ý tới, xuất hiện với đủ vẻ sang trọng trong đời sống xã hội, trong các
buổi gặp gỡ, tiệc tùng và tiếp tân. (...) Không hề có dấu ấn của Đức Kitô nhập
thể, chịu đóng đinh và phục sinh; các nhóm ưu tú khép kín được hình thành, và
không có cố gắng nào để đi ra bên ngoài tìm kiếm những người còn xa cách hay
đám quần chúng bao la đang khát Đức Kitô. Nhiệt huyết Tin Mừng bị thay thế bằng
sự hưởng thụ trống rỗng của tính tự mãn và buông thả. [95]
Những người đã từng rơi vào thái độ thế tục này thường nhìn từ trên
cao và từ đàng xa, họ phủ nhận những lời tiên tri của các anh chị em của họ, họ
coi nhẹ tính khả tín của những ai đặt câu hỏi, họ không ngừng vạch lá tìm sâu
và bị ám ảnh bởi những vẻ bề ngoài. Tâm hồn họ chỉ mở ra với chân trời hạn hẹp
của tính tự tại và tư lợi của họ, và hậu quả là họ chẳng học được gì từ những tội
lỗi của họ hay thực sự muốn đón nhận ơn tha thứ. Đây là một sự sa đoạ nguỵ
trang dưới lớp vỏ của một điều thiện. Chúng ta cần tránh nó bằng cách làm cho
Hội Thánh luôn luôn ra khỏi chính mình, qui hướng việc truyền giáo của mình vào
Đức Kitô, và dấn thân cho người nghèo. Xin Chúa cứu chúng ta khỏi một Hội Thánh
thế tục với những cạm bẫy của hoạt động thiêng liêng và mục vụ bề ngoài! [97]
— Hội Thánh phải mở rộng hơn cho giáo dân, phụ nữ và giới trẻ
Đức Thánh Cha cảnh giác chúng ta về những tranh chấp dẫn tới tinh
thần phe nhóm và loại trừ trong chính nội bộ Hội Thánh, vốn đòi hỏi một sự bao
gồm rộng rãi mọi thành phần với tất cả sự đa dạng phong phú của mỗi thành phần:
Biết bao cuộc chiến diễn ra trong nội bộ Dân Chúa và trong các cộng
đồng của chúng ta! Trong khu vực sinh sống và nơi làm việc của chúng ta, biết
bao cuộc chiến xảy ra do ghen ghét và đố kỵ, ngay cả giữa những người Kitô hữu
với nhau! (...) Một số thậm chí không còn bằng lòng sống như một phần tử của
cộng đồng Hội Thánh rộng lớn hơn nhưng phát triển một tinh thần loại trừ, tạo
ra một “phe nhóm nội bộ”. Thay vì thuộc về một Hội Thánh toàn thể trong tất cả
sự đa dạng, họ thuộc về nhóm này hay nhóm nọ, nghĩ rằng mình thì khác hay đặc
biệt. [87]
Mở rộng sự tham gia của giáo dân:
Giáo dân rõ ràng là thành phần đại đa số của Dân Chúa. Thành phần
thiểu số—các thừa tác viên có chức thánh—là để phục vụ giáo dân. Ngày càng có
một sự ý thức nhiều hơn về căn tính và sứ mạng của giáo dân trong Hội Thánh.
Chúng ta có thể cậy dựa vào nhiều giáo dân, tuy hầu như vẫn chưa đủ, là những
người có một ý thức cộng đoàn sâu xa và một sự trung thành lớn lao đối với các
công việc bác ái, dạy giáo lý và cổ vũ đức tin. (...) Sự đào luyện giáo dân và
việc phúc âm hoá đời sống nghề nghiệp và tri thức là một thách thức mục vụ quan
trọng. [102]
Mở rộng sự tham gia của phụ nữ:
Hội Thánh nhìn nhận sự đóng góp không thể thiếu của phụ nữ cho xã
hội nhờ sự nhậy cảm, trực giác và các năng khiếu đặc trưng mà họ có, nhiều hơn
đàn ông. (...) Tôi vui mừng nhìn nhận rằng các phụ nữ đang chia sẻ trách nhiệm
với các linh mục, giúp họ hướng dẫn dân chúng, các gia đình và các nhóm, và có
nhiều đóng góp mới cho suy tư thần học. Nhưng chúng ta cần tạo ra nhiều cơ hội
hơn nữa để có sự tham gia nhiều hơn của phụ nữ trong Hội Thánh. Bởi vì “tài năng
thiên phú của nữ giới là cần thiết trong mọi biểu hiện trong đời sống xã hội,
sự hiện diện của phụ nữ cũng phải được bảo đảm tại nơi làm việc” và trong các
khung cảnh khác nhau trong đó các quyết định được đề ra, cả trong Hội Thánh và
trong các cơ cấu xã hội. [103]
Liên quan tới vai trò của phụ nữ, Đức Thánh Cha cũng đụng đến vấn
đề phụ nữ làm linh mục:
Các đòi hỏi rằng các quyền hợp pháp của phụ nữ phải được tôn trọng,
dựa trên sự xác tín vững vàng rằng người nam và người nữ bình đẳng với nhau về
phẩm giá, đang đặt ra cho Hội Thánh những vấn đề sâu xa và thách thức mà chúng
ta không thể coi nhẹ và lẩn tránh. Việc chức linh mục được dành riêng cho nam
giới, như một dấu chỉ Đức Kitô là Phu Quân hiến mình trong bí tích Thánh Thể,
là vấn đề không thể bàn cãi, nhưng nó có thể tỏ ra gây chia rẽ đặc biệt nếu
quyền năng của bí tích bị đồng hoá với quyền năng nói chung. Phải nhớ rằng khi
nói về quyền năng bí tích “chúng ta đang ở trong lãnh vực chức năng hoạt động,
chứ không phải lãnh vực phẩm giá hay sự thánh thiện” (...) Trong Hội Thánh, các
chức vụ “không đặt một số người lên địa vị cao hơn những người khác”. Trên thực
tế, Đức Maria là một phụ nữ nhưng quan trọng hơn các giám mục. (...) [104]
Mở rộng sự đóng góp của giới trẻ:
Mặc dù không phải luôn luôn dễ tiếp cận giới trẻ, nhưng chúng ta đã
có tiến bộ trong hai lãnh vực: sự ý thức mà toàn thể cộng đồng được kêu gọi
loan báo Tin Mừng và giáo dục cho giới trẻ, và nhu cầu cấp bách để giới trẻ
thực thi vai trò lãnh đạo nhiều hơn. Chúng ta phải nhìn nhận rằng bất chấp cơn
khủng hoảng hiện nay về dấn thân và các mối quan hệ cộng đồng, nhiều người trẻ
đang chia sẻ mối quan tâm chung về các vấn đề của thế giới chúng ta và đang
thực hiện những hình thức khác nhau trong việc cổ động tích cực và hoạt động
tình nguyện. [106]
Vấn đề khan hiếm ơn gọi linh mục và tu sĩ; các nguyên nhân và giải
pháp:
Nhiều nơi đang trải qua một tình trạng thiếu ơn gọi linh mục và tu
sĩ. Đây thường là do thiếu một nhiệt tình tông đồ có sức lan toả trong các cộng
đồng, dẫn đến sự nguội lạnh của niềm phấn khởi và sức hấp dẫn. Ở đâu có sự
sống, nhiệt tình và ước muốn đem Đức Kitô đến cho người khác, ở đó sẽ xuất hiện
các ơn gọi đích thực. (...) Điều này đặc biệt đúng nếu một cộng đồng sinh động
như thế liên lỷ cầu nguyện cho các ơn gọi và can đảm đề nghị cho những người
trẻ của mình con đường thánh hiến đặc biệt. Mặt khác, bất chấp tình trạng thiếu
ơn gọi, ngày nay chúng ta ngày càng ý thức hơn về nhu cầu có một qui trình
tuyển lựa các ứng sinh cho chức linh mục. Các chủng viện không thể tiếp nhận các
ứng sinh căn cứ vào bất cứ động cơ nào, đặc biệt nếu các động cơ ấy liên quan
tới sự an toàn tình cảm hay sự theo đuổi quyền lực, danh vọng hay của cải.
[107]
Câu hỏi gợi ý:
a) Các thách thức cho người dấn thân truyền giáo đến từ đâu? Kinh
tế, chính trị, xã hội, tôn giáo hay văn hoá?
b) Theo Đức Thánh Cha, người hoạt động mục vụ truyền giáo nay đang
gặp những cám dỗ chính yếu và nguy hiểm nào?
c) Nền kinh tế thống trị thế giới hiện nay theo Đức Thánh Cha là hệ
thống kinh tế nào? Nó có phải là một hệ thống ‘bất công tận gốc’ không? Nó mang
lại lợi ích cho người nghèo, hay tạo ra bất công, loại trừ?
d) Chủ nghĩa cá nhân hậu hiện đại là gì? Nó huỷ hoại các mối quan
hệ gia đình và xã hội như thế nào?
e) Tính thế tục thiêng liêng là gì? Hội Thánh theo thói thế tục là
gì?
f) Đức Thánh Cha muốn Hội Thánh phải mở rộng cửa đặc biệt cho những
thành phần nào? Tại sao?
D. CHƯƠNG III: RAO GIẢNG TIN MỪNG [110-175]
— Hội Thánh có nhiều khuôn mặt
Khi nói về chủ đề văn hoá, Đức Thánh Cha nhắc nhớ rằng “Kitô giáo
không chỉ có một cách biểu hiện văn hoá duy nhất” và “Hội Thánh diễn tả tính
công giáo đích thực của mình và phô bày ‘vẻ đẹp của khuôn mặt đa dạng của
mình’”:
Trong hai thiên niên kỷ đầu này của Kitô giáo, vô số dân tộc đã đón
nhận ơn đức tin, phát huy nó trong đời sống hằng ngày của mình và truyền lại
cho các thế hệ sau bằng ngôn ngữ của nền văn hoá riêng của họ. [...] Lịch sử
Hội Thánh cho thấy rằng Kitô giáo không chỉ có một cách biểu hiện văn hoá duy
nhất, nhưng “trong khi hoàn toàn trung thực với mình, vững vàng trung thành với
việc rao giảng Tin Mừng và truyền thống của Hội Thánh, Kitô giáo cũng phản ánh
những bộ mặt khác nhau của các nền văn hoá và các dân tộc đã tiếp nhận nó và
làm cho nó bén rễ”. Trong sự đa dạng của các dân tộc trải nghiệm ân huệ của Thiên
Chúa, mỗi dân theo văn hoá riêng của mình, Hội Thánh diễn tả tính công giáo
đích thực của mình và phô bày “vẻ đẹp của khuôn mặt đa dạng của mình”. (...)
“Mỗi dẫn tộc cống hiến những giá trị và những hình thức tích cực để làm phong
phú cách thức mà Tin Mừng được rao giảng, hiểu và sống”. Bằng cách này, Hội
Thánh đón nhận những giá trị của các nền văn hoá khác nhau và trở thành sponsa
ornata monilibus suis, ‘cô dâu được trang điểm lộng lẫy’ (xem Is 61:10)”. [116]
Khi được hiểu đúng, đa dạng văn hoá không phải là mối đe doạ cho sự
hiệp nhất của Hội Thánh. (...) Chúng ta sẽ không công bằng với cái lôgích của
nhập thể nếu chúng ta nghĩ về Kitô giáo như là đơn văn hoá và đơn điệu. Tuy
đúng là một số nền văn hoá đã được liên kết mật thiết với việc rao giảng Tin Mừng
và sự phát triển tư tưởng Kitô giáo, nhưng sứ điệp mặc khải không bị đồng hoá
với bất cứ nền văn hoá nào; nội dung của sứ điệp mang tính xuyên văn hoá. Thế
nên trong việc loan báo Tin Mừng cho các nền văn hoá mới, hay các nền văn hoá
chưa tiếp nhận sứ điệp Kitô giáo, điều cơ bản không phải là áp đặt cùng với Tin
Mừng một hình thức văn hoá nhất định, dù nó đẹp hay lâu đời bao nhiêu. (...)
[117]
Tông huấn xác nhận tầm quan trọng và sức mạnh truyền giáo của lòng
đạo bình dân:
Một khi Tin Mừng đã được hội nhập vào văn hoá của một dân tộc,
trong tiến trình thông truyền văn hoá của họ, họ cũng thông truyền đức tin
trong những hình thức luôn luôn mới mẻ; vì vậy hiểu truyền giáo như là hội nhập
văn hoá là điều quan trọng. (...) Ta có thể nói rằng “một dân tộc không ngừng
tự Phúc-Âm-hoá chính mình”. Ở đây ta thấy tầm quan trọng của lòng đạo bình dân,
một cách diễn tả đích thực về hoạt động truyền giáo tự phát của Dân Chúa. Đây
là một tiến trình đang phát triển liên tục mà Chúa Thánh Thần là tác nhân
chính. [122]
Tại châu lục thân yêu ấy (Châu Mỹ Latinh), nơi nhiều Kitô hữu bộc
lộ đức tin qua lòng đạo bình dân, các giám mục cũng gọi nó là “linh đạo bình
dân” hay “khoa thần bí của dân chúng”. Nó đúng là “một linh đạo nhập thể trong
văn hoá của những người thấp hèn.” (...) Nó là “một cách sống đức tin hợp lệ,
một cách cảm nhận mình là thành phần của Hội Thánh và biểu lộ tư cách người
truyền giáo.” Chúng ta đừng bóp nghẹt hay tìm cách kiểm soát sức mạnh truyền
giáo này! [124]
— Bài giảng: biết nói những lời làm bừng cháy con tim
Đức Thánh Cha đã trình bày khá tỉ mỉ về bài giảng và dọn bài giảng:
... có quá nhiều mối quan tâm đã được bày tỏ về tác vụ quan trọng
này và chúng ta không thể làm ngơ. Bài giảng là viên đá thử để đánh giá sự gần
gũi và khả năng truyền thông của người mục tử với dân chúng. Chúng ta biết các
tín hữu rất coi trọng bài giảng, và cả các tín hữu lẫn các thừa tác viên có
chức thánh đều khổ sở vì các bài giảng. Đây là trường hợp đáng buồn. Bài giảng
thực ra có thể là một trải nghiệm sâu đậm và vui sướng về Thần Khí, một cuộc
gặp gỡ đầy an ủi với lời Thiên Chúa, một nguồn mạch canh tân và tăng trưởng
thường xuyên.
Bài giảng có tầm quan trọng đặc biệt vì bối cảnh Thánh Thể của nó:
nó vượt quá mọi hình thức huấn giáo vì là thời điểm tột đỉnh trong cuộc đối thoại
giữa Thiên Chúa với dân Người, và dẫn tới việc hiệp thông bí tích. Bài giảng
một lần nữa tiếp nối cuộc đối thoại mà Chúa đã thiết lập với dân Người. Người
giảng thuyết phải biết lòng cộng đoàn của mình, để biết chỗ nào ước muốn của nó
về Thiên Chúa đang sống động và cháy bỏng, cũng như chỗ nào mà cuộc đối thoại
ấy trước kia rất thân thương nay đã bị thui chột và cằn cỗi. [137]
Đối thoại không chỉ là thông truyền một sự thật, nó phong phú hơn
rất nhiều. (...) Một bài giảng mà chỉ nhắm dạy đạo đức hay lý thuyết, hoặc biến
thành một bài giảng về chú giải Kinh Thánh, là đi lạc khỏi sự thông truyền đích
thực từ trái tim đến trái tim diễn ra trong bài giảng và mang một tính chất gần
như bí tích: “Có đức tin là nhờ nghe giảng, mà nghe giảng là nghe công bố lời Ðức
Kitô” (Rm 10:17). Trong bài giảng, chân-thiện-mỹ đi chung với nhau. Thay vì nói
về các chân lý trừu tượng và các kiểu lý luận khô khan, bài giảng truyền đạt vẻ
đẹp của các hình ảnh đã được Chúa dùng để khuyến khích người ta hành thiện.
[142]
Và Đức Thánh Cha nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dọn bài giảng:
Chuẩn bị giảng là một nhiệm vụ hết sức quan trọng đòi chúng ta phải
dành một lượng thời gian dài cho việc học hỏi, cầu nguyện, suy tư và óc sáng
tạo mục vụ. (...) Một số mục tử lý luận rằng một sự chuẩn bị như thế là không
khả thi vì khối lượng công việc họ phải làm quá nhiều; tuy nhiên, tôi muốn xin
rằng mỗi tuần phải dành một phần thời gian cá nhân và cộng đoàn đủ cho công
việc này, dù có phải bớt xén thời gian của các công việc quan trọng khác. (...)
Một người giảng thuyết không chuẩn bị thì không “có thần khí”; họ là người bất
lương và vô trách nhiệm đối với các ân huệ họ đã nhận. [145]
— Vai trò cơ bản của “lời rao giảng ban đầu” (kerygma)
Lời rao giảng ban đầu hay “kerygma” có một vai trò cơ bản trong
huấn giáo:
Chúng ta không được nghĩ rằng trong huấn giáo, lời rao giảng đầu
tiên (kerygma) nhường chỗ cho một sự đào luyện được cho là “vững chắc” hơn.
Không có gì vững chắc, sâu xa, bảo đảm và khôn ngoan hơn lời rao giảng cơ bản
này. (...) Vị trí trung tâm của kerygma đòi phải nhấn mạnh những yếu tố cần
nhất hôm nay: nó phải diễn tả tình thương cứu độ của Thiên Chúa, là cái đi
trước mọi bổn phận luân lý hay tôn giáo của chúng ta; nó không được áp đặt sự
thật nhưng kêu gọi tự do; nó phải được đánh dấu bằng niềm vui, sự khích lệ, sức
sống và một sự cân bằng hài hoà (...) Tất cả điều này đòi hỏi người giảng
thuyết phải có một số thái độ nuôi dưỡng sự mở lòng ra cho sứ điệp: dễ đến gần,
sẵn sàng đối thoại, kiên nhẫn, nồng ấm, niềm nở, tóm lại là thái độ không phê
phán. [165]
Đức Thánh Cha nhấn mạnh “nghệ thuật đồng hành” với các cá nhân:
(..) Trong thế giới chúng ta, các mục tử có chức thánh và các nhà
hoạt động mục vụ khác có thể hiện thực hoá hương thơm sự gần gũi và cái nhìn
thân mật của Đức Kitô. Hội Thánh sẽ phải dẫn đưa mọi người—linh mục, tu sĩ, và
giáo dân—vào trong “nghệ thuật đồng hành” này, nó dạy chúng ta biết cởi dép khi
đứng trên nền đất thánh thiêng của người khác (xem Xh 3:5). Bước chân đồng hành
này phải có nhịp đều và vững vàng, phản ánh thái độ gần gũi và cái nhìn cảm
thông của chúng ta, giúp chữa lành và khích lệ sự tăng trưởng trong đời sống
Kitô giáo. [169]
Câu hỏi gợi ý:
a) Đức Thánh Cha nói “Hội Thánh có nhiều khuôn mặt” nghĩa là gì. Nó
liên quan thế nào với việc rao giảng Tin Mừng của Hội Thánh?
b) Tại sao Đức Thánh Cha đề cập rất tỉ mỉ về bài giảng?
c) Tại sao Đức Thánh Cha nói “... các tín hữu rất coi trọng bài
giảng, và cả các tín hữu lẫn các thừa tác viên có chức thánh đều khổ sở vì các
bài giảng”? Có thừa tác viên nào thích giảng không? Tại sao? Có giáo dân nào sợ
nghe giảng không? Tại sao?
d) ‘Lời rao giảng ban đầu (kerygma) nghĩa là gì? Giáo lý có hoàn
toàn khác với lời rao giảng ban đầu không?Việc dạy giáo lý và các giảng viên
giáo lý của chúng ta hiện nay như thế nào?
e) Đức Thánh Cha nói về ‘nghệ thuật đồng hành’. Đồng hành bao gồm
những thái độ chính nào?
E. CHƯƠNG IV: CHIỀU KÍCH XÃ HỘI CỦA LOAN BÁO TIN MỪNG [176-258]
— Một Hội Thánh nghèo cho người nghèo
Đức Thánh Cha nhắc lại “mối tương quan mật thiết giữa loan báo Tin
Mừng và thăng tiến con người”:
(..) Chính mầu nhiệm Ba Ngôi nhắc nhớ chúng ta rằng chúng ta đã
được dựng nên theo hình ảnh sự hiệp thông thần linh này, vì vậy chúng ta không
thể hoàn thành bản thân hay được cứu độ mà chỉ dựa vào cố gắng của riêng mình.
Từ tâm điểm của Tin Mừng chúng ta thấy mối liên kết sâu xa giữa loan báo Tin
Mừng và thăng tiến con người, sự thăng tiến này bắt buộc phải được biểu hiện và
phát triển trong mọi hoạt động loan báo Tin Mừng. Chấp nhận lời rao giảng cơ
bản này—lời rao giảng mời gọi chúng ta đón nhận tình yêu của Thiên Chúa và đáp
lại tình yêu ấy bằng chính tình yêu là quà tặng của Người—sẽ tạo ra trong đời
sống và hành động của chúng ta một lời đáp trước tiên và cơ bản: ước muốn, tìm
kiếm, và bảo vệ lợi ích của người khác. [178]
Vì vậy Hội Thánh phải dấn thân trong các vấn đề xã hội, đặc biệt
phải biết nghe tiếng kêu của người nghèo:
Do đó, không ai có thể đòi tôn giáo phải bó gọn vào trong nội cung
của đời sống cá nhân, không có ảnh hưởng gì tới đời sống xã hội và quốc gia,
không quan tâm gì tới sự lành mạnh của các cơ chế dân sự, không có quyền đóng
góp ý kiến về các vấn đề ảnh hưởng tới xã hội. (...) Nếu quả thực “việc điều
hoà trật tự công bằng của xã hội và nhà nước là một trách nhiệm chính trị”, thi
Hội Thánh “không thể đứng bên lề cuộc đấu tranh cho công lý”. Mọi Kitô hữu, bao
gồm cả các mục tử của họ, được kêu gọi bày tỏ quan tâm đối với việc xây dựng
một thế giới tốt đẹp hơn... [183]
Mỗi cá nhân và mỗi cộng đồng Kitô hữu được kêu gọi trở thành một
dụng cụ của Thiên Chúa cho việc giải phóng và thăng tiến người nghèo, và giúp
họ là thành viên đầy đủ của xã hội. Việc này đòi chúng ta phải mở lòng và chăm
chú lắng nghe tiếng kêu của người nghèo và đến cứu giúp họ. (...) Nếu chúng ta,
những người được Chúa dùng để lắng nghe người nghèo, mà bịt tai trước tiếng kêu
xin này, chúng ta chống lại ý muốn và kế hoạch của Người... [187]
Chọn lựa người nghèo của Hội Thánh là một phạm trù thần học trước
khi là một phạm trù văn hoá, xã hội, chính trị hay triết học:
Đối với Hội Thánh, lựa chọn người nghèo là một phạm trù chủ yếu
thần học hơn là một phạm trù xã hội học, chính trị hay triết học. Thiên Chúa tỏ
“lòng thương xót của Người trước tiên” cho những người nghèo. Sự ưu ái này của
Thiên Chúa có những hệ quả cho đời sống đức tin của người Kitô hữu, vì chúng ta
được kêu gọi để có “tâm tình như Chúa Giêsu Kitô” (Pl 2:5). Được gợi hứng bởi
điều này, Hội Thánh đã có sự chọn lựa vì người nghèo, được hiểu như là một
“hình thức đặc biệt của vị trí hàng đầu trong việc thực thi bác ái Kitô giáo mà
toàn thể truyền thống của Hội Thánh luôn làm chứng.” (...) Đây là lý do tại sao
tôi muốn một Hội Thánh nghèo và cho người nghèo. Họ có nhiều điều để dạy chúng
ta. Không những họ tham dự vào cảm thức đức tin (sensus fidei), nhưng giữa
những khó khăn của mình, họ nhận biết Đức Kitô chịu đau khổ. Chúng ta cần phải
để mình được phúc âm hoá bởi họ... [198]
Đức Thánh Cha khẳng định rằng “sự kỳ thị tồi tệ nhất mà người nghèo
phải chịu là thiếu chăm sóc thiêng liêng”:
Vì Tông Huấn này nói với các thành viên Hội Thánh Công Giáo, tôi
muốn nói với lòng đau buồn rằng sự kỳ thị tồi tệ nhất mà người nghèo phải chịu
là thiếu chăm sóc thiêng liêng. Đa số người nghèo có một sự mở lòng đặc biệt
với đức tin; họ cần Thiên Chúa và chúng ta không thể không cống hiến cho họ
tình bạn, sự chúc lành, lời nói, việc cử hành các bí tích và một hành trình lớn
lên và trưởng thành trong đức tin. Chọn lựa ưu tiên của chúng ta vì người nghèo
phải chủ yếu trở thành một sự chăm sóc tôn giáo đặc biệt và ưu tiên cho họ.
[200]
Và ngài nhấn mạnh tính cấp bách của việc giải quyết các nguyên nhân
của nghèo khó:
Nhu cầu giải quyết các nguyên nhân của nghèo khó không thể bị trì
hoãn, không chỉ vì lý do thực dụng là sự cấp bách của nó đối với trật tự tốt
đẹp của xã hội, mà còn vì xã hội cần được chữa khỏi căn bệnh đang làm nó suy
yếu và thất bại và chỉ có thể dẫn tới những khủng hoảng mới. (...) Chừng nào mà
các vấn đề của người nghèo không được giải quyết triệt để bằng cách ... tấn
công vào các nguyên nhân của cơ cấu bất bình đẳng, thì không một giải pháp nào
có thể được tìm thấy cho các vấn đề của thế giới, hay cho bất cứ vấn đề nào
trong lãnh vực này. Bất bình đẳng là cội rễ của mọi tệ nạn xã hội. [202]
— Nhìn nhận nhân phẩm của các thai nhi: phá thai không phải là
‘tiến bộ’
Đức Thánh Cha mạnh mẽ lên tiếng bảo vệ các thai nhi, “những đứa trẻ
vô phương tự vệ và vô tội nhất trong chúng ta”, và nói rằng “không thể nào mong
đợi Hội Thánh thay đổi lập trường của mình về vấn đề phá thai”:
Trong số những thành phần dễ tổn thương mà Hội Thánh muốn chăm sóc
bằng tình thương và quan tâm đặc biệt là những thai nhi, những đứa trẻ vô
phương tự vệ và vô tội nhất trong chúng ta. Ngày nay người ta đang cố phủ nhận
nhân phẩm của các thai nhi và làm bất cứ điều gì họ thích về chúng, cướp mất
mạng sống của chúng và ra các đạo luật chống lại bất cứ ai cản đường họ. (...)
Nhưng việc bảo vệ sự sống chưa được sinh ra này liên hệ mật thiết với việc bảo
vệ tất cả các quyền khác của con người. Nó bao hàm niềm tin rằng một con người
luôn luôn là thánh thiêng và bất khả xâm phạm, trong mọi hoàn cảnh và mọi giai
đoạn phát triển của nó. Con người tự nó là mục đích chứ không bao giờ là phương
tiện để giải quyết các vấn đề khác. ... [213]
Chính vì điều này bao hàm sự nhất quán nội tại của sứ điệp của
chúng ta về giá trị của nhân vị, không thể nào mong đợi Hội Thánh thay đổi lập
trường của mình về vấn đề này. (...) Tìm cách giải quyết các vấn đề bằng việc
loại trừ sự sống con người thì không phải là “tiến bộ”. Mặt khác, cũng đúng là
chúng ta đã làm quá ít để hỗ trợ thoả đáng các phụ nữ trong các tình huống rất
khó khăn, khi mà việc phá thai được xem là giải pháp nhanh cho mối lo lắng sâu
xa của họ, đặc biệt khi sự sống đang phát triển bên trong họ là kết quả của
hành vi cưỡng hiếp hay một hoàn cảnh nghèo khó tột cùng. Ai có thể điềm nhiên
trước những tình huống đau đớn này? [214]
— Hội Thánh cần gióng lên tiếng nói ngôn sứ cho vấn đề hoà bình
Hoà bình thật phải là sự tôn trọng phẩm giá con người và công lý:
Hoà bình trong xã hội không thể được hiểu như là sự bình định hay
vắng bóng bạo lực do sự thống trị của một bộ phận xã hội trên các bộ phận khác.
Hoà bình thật cũng không phải là cái cớ để biện minh cho một cơ cấu xã hội làm
cho người nghèo phải câm miệng hay chịu cam phận, để cho những kẻ giàu có hơn
có thể ung dung hưởng thụ nếp sống của họ đang khi những người khác phải cố
sống được thế nào hay thế ấy. Những đòi hỏi về sự phân phối của cải, sự quan
tâm tới người nghèo và các quyền con người không thể được dập tắt bằng cái vỏ
bọc tạo ra một sự đồng thuận trên giấy tờ hay một thứ hoà bình tạm bợ cho một
thiểu số mãn nguyện. Phẩm giá con người và công ích giữ vị trí cao hơn sự tiện
nghi của những người không chấp nhận từ bỏ những đặc quyền của mình. Khi những
giá trị này bị đe doạ, cần phải gióng lên một tiếng nói tiên tri.
— Hội Thánh trong hành trình đối thoại
Loan báo Tin Mừng cũng bao gồm một hành trình đối thoại, cách riêng
trong ba lãnh vực chính: chính trị, văn hoá-xã hội, tôn giáo:
Loan báo Tin Mừng cũng bao gồm con đường đối thoại. Đối với Hội
Thánh hôm nay, nổi bật lên ba lãnh vực đối thoại mà Hội Thánh phải có mặt trong
đó để cổ vũ sự phát triển đầy đủ con người và để mưu cầu công ích: đối thoại
với nhà nước, đối thoại với xã hội—bao gồm đối thoại với các nền văn hoá và
khoa học—và đối thoại với các tín đồ khác không thuộc Hội Thánh Công Giáo.
Trong mỗi lãnh vực, “Hội Thánh nói từ ánh sáng của đức tin”, cống hiến kinh
nghiệm hai ngàn năm của mình và luôn lưu ý tới đời sống và những đau khổ của
con người. Ánh sáng này vượt tầm lý trí con người, nhưng nó cũng có thể có ý
nghĩa và làm phong phú cho những ai không phải là tín hữu và nó kích thích lý
trí mở rộng nhãn giới của nó. [238]
Sự đối thoại giúp cho các bên làm giàu lẫn cho nhau [240-257]
Đức Thánh Cha kết thúc Chương IV này bằng lời mời gọi “mọi Kitô hữu
làm chứng cho sứ điệp Tin Mừng bằng lời nói, thái độ và hành động”:
Xuất phát từ một số vấn đề xã hội có tầm quan trọng cho tương lai
của loài người, tôi đã thử trình bày rõ một lần nữa chiều kích xã hội tất yếu
của sứ điệp Tin Mừng và khích lệ mọi Kitô hữu chứng minh cho điều này bằng lời
nói, thái độ và hành động của họ. [258]
Câu hỏi gợi ý:
a) ‘Một Hội Thánh nghèo cho người nghèo’ nghĩa là gì? Chọn lựa dấn
thân cho người nghèo bao gồm những hành động nào? Tình trạng hoạt động bác ái
xã hội của Hội Thánh Công Giáo Việt Nam hiện nay thế nào? Có những ưu điểm gì?
Những khó khăn gì? Có là chứng tá về sự nghèo khó của Tin Mừng không?
b) Đức Thánh Cha nói chọn lựa vì người nghèo là một phạm trù thần
học nghĩa là gì?
c) Tại sao Đức Thánh Cha nói sự thiếu chăm sóc thiêng liêng là “sự
kỳ thị (hay phân biệt) tồi tệ nhất mà người nghèo phải chịu?
d) Tại sao Hội Thánh có nghĩa vụ phải lên tiếng bảo vệ các thai
nhi? Hội Thánh có thể nào thay đổi lập trường của mình về vấn đề phá thai
không?
e) Hội Thánh có quyền và nghĩa vụ lên tiếng trong vấn đề hoà bình
thế giới không? Khi nào thì Hội Thánh buộc phải “gióng lên tiếng nói ngôn sứ”
của mình?
f) Ba lãnh vực chính trong hành trình đối thoại của Hội Thánh mà
Đức Thánh Cha nói tới là ba lãnh vực nào?
F. CHƯƠNG V: NHỮNG NGƯỜI LOAN BÁO TIN MỪNG ĐẦY THÁNH THẦN [259-288]
Chương cuối cùng của tông huấn nói về “những người loan báo Tin
Mừng đầy Thánh Thần”, những người “cầu nguyện và làm việc” với ý thức rằng
“truyền giáo vừa là một niềm say mê Đức Giêsu, vừa đồng thời là niềm say mê dân
của Người”. Tông huấn nhấn mạnh nhu cầu cầu nguyện và chứng tá đời sống của
người loan báo Tin Mừng.
— Những người loan báo Tin Mừng “đầy Thánh Thần”
Những người loan báo Tin Mừng đầy Thánh Thần là những người dũng
cảm mở lòng mình ra cho hoạt động của Chúa Thánh Thần. (...) Chúa Thánh Thần
cũng ban cho họ ơn can đảm để công bố sự mới mẻ của Tin Mừng một cách dạn dĩ
(parrhesía) mọi thời và mọi nơi, cả khi gặp chống đối. Chúng ta hãy chạy đến
với Người hôm nay, vững vàng trong kinh nguyện, vì không cầu nguyện thì mọi
hoạt động của chúng ta có nguy cơ vô hiệu quả và sứ điệp của chúng ta trở thành
trống rỗng. Đức Giêsu muốn những người loan báo Tin Mừng không chỉ rao giảng
bằng lời nói, nhưng trên hết bằng một đời sống được biến đổi bởi sự hiện diện
của Thiên Chúa. [259]
Những người loan báo Tin Mừng đầy Thánh Thần là những người cầu
nguyện và làm việc. (...) Nếu không có những thời khắc lâu để thờ phượng, gặp
gỡ Lời Chúa trong kinh nguyện, hay đối thoại chân thành với Chúa, công việc của
chúng ta dễ dàng trở thành vô nghĩa; chúng ta mất năng lượng do sự chán ngán và
những khó khăn, và nhiệt huyết của chúng ta tắt dần. (...) Dù vậy, “chúng ta
phải bác bỏ cái cám dỗ cung cấp một thứ linh đạo tư riêng và cá nhân, vì (...)
Luôn luôn có nguy cơ là một số thời khắc cầu nguyện có thể trở thành cái cớ để
từ chối hiến thân truyền giáo; một lối sống tư riêng có thể khiến người Kitô
hữu tìm trú ẩn nơi một số hình thức linh đạo sai lạc. [262]
Lời Chúa cũng mời gọi chúng ta nhận ra rằng chúng ta là một dân
tộc: “Xưa anh em chưa phải là một dân, nay anh em đã là dân của Thiên Chúa” (1
P 2:10). Là những người loan báo Tin Mừng cho các linh hồn, chúng ta cần phát
triển hương vị thiêng liêng của việc sống chan hoà với dân và khám phá ra rằng
điều này tự nó là một nguồn vui tuyệt vời. Truyền giáo vừa là một niềm say mê
Đức Giêsu, vừa đồng thời là niềm say mê dân của Người. Đứng trước Đức Giêsu
chịu đóng đinh, chúng ta thấy được chiều sâu tình yêu của Ngài, tình yêu nâng
chúng ta lên và kiện cường chúng ta, nhưng đồng thời, trừ khi chúng ta mù,
chúng ta cũng bắt đầu nhận ra rằng cái nhìn cháy bỏng yêu thương của Đức Giêsu
mở ra ôm ấp toàn thể dân của Ngài. Chúng ta một lần nữa nhận ra rằng Ngài muốn
dùng chúng ta để đến gần với dân yêu dấu của Ngài hơn. Ngài chọn chúng ta từ
giữa dân của Ngài và sai chúng ta đến với dân của Ngài; nếu không có ý thức
thuộc về dân này, chúng ta không thể hiểu được căn tính thâm sâu của mình.
[268]
Đức Thánh Cha cũng khích lệ người loan báo Tin Mừng đừng bao giờ
chán nản trước những khó khăn hay thất bại, vì “không một hành vi yêu mến nào
của chúng ta đối với Thiên Chúa và đối với người khác có thể bị mất đi”.
Vì không luôn luôn nhìn thấy các hạt giống này lớn lên, chúng ta
cần có một sự chắc chắn nội tâm, một niềm xác tín rằng Thiên Chúa có khả năng
hành động trong mọi tình huống, ngay cả giữa những cái bề ngoài có vẻ là thất
bại (...) Chúng ta có thể chắc chắn rằng không một hành vi yêu thương hay quan
tâm nào của chúng ta đối với người khác lại có thể bị mất đi. Không một hành vi
yêu mến nào của chúng ta đối với Thiên Chúa sẽ bị mất đi, không một cố gắng
quảng đại nào là vô nghĩa, không một sự chịu đựng đau đớn nào bị phí phạm.
(...) Chúng ta hãy học để biết nghỉ ngơi trong vòng tay âu yếm của Cha giữa các
hoạt động quảng đại và sáng tạo của mình. Chúng ta hãy tiếp tục tiến tới; chúng
ta hãy dâng cho Người mọi sự, để Người làm cho các cố gắng của chúng ta sinh
hoa kết quả đúng thời đúng lúc. [279]
Cuối cùng, Đức Thánh Cha kết thúc tông huấn bằng một lời nguyện cầu
lên Đức Maria, là Mẹ và Ngôi Sao của cuộc tân Phúc-Âm-hoá, xin Người cho chúng
ta nhiệt huyết, lòng can đảm và sự sáng tạo truyền giáo để đem Tin Mừng của sự
sống đến với mọi người [288]:
Công cuộc loan báo Tin Mừng của Hội Thánh có một phong cách
“Maria”. Mỗi khi nhìn lên Đức Mẹ, chúng ta một lần nữa tin vào bản chất cách
mạng của tình thương và sự dịu dàng. Nơi Mẹ ta thấy rằng lòng khiêm nhường và
dịu dàng không phải là nhân đức của kẻ những kẻ yếu đuối, nhưng của những người
mạnh... (...)
Nay xin Mẹ nguyện giúp cầu thay
cho chúng con đầy
nhiệt huyết mới
bắt nguồn từ sự
phục sinh của Chúa,
để chúng con đem
đến mọi người
Tin Mừng của sự
sống chiến thắng tử thần.
Xin cho chúng con
lòng can đảm thánh thiện
biết tìm ra những
lối đi mới
đem quà tặng của
cái đẹp không phai
đến được với mọi
người.
Câu hỏi gợi ý:
a) Những nét đặc trưng của ‘người loan báo Tin Mừng đầy Thánh Thần’
là gì?
b) Khi gặp khó khăn, thất bại hay không thấy kết quả trong công
việc tông đồ, Đức Thánh Cha khuyên người loan báo Tin Mừng phải nhớ tới điều
gì?
c) Đức Mẹ là ‘Ngôi Sao của cuộc tân Phúc-Âm-hoá’ nghĩa là gì?
[1] “Lineamenta”: Đề Cương cho Đại
Hội Thường Kỳ Lần Thứ XIII của Thượng Hội Đồng Giám Mục, Vatican, 2-2-2011. Lời
tựa.
[2] Ibid.
[3] Xem http://www.nationalreview.com/article/365720/agreeing-pope-francis-michael-novak (tiếng Anh); http://vietcatholic.org/News/Html/119583.htm (bản dịch tiếng Việt của Vũ Văn An).
[4] Xem bình luận của Paolo
Mastrolilli, “Rush Limbaugh lashes out at Francis: The ‘Evangelii Gaudium’ is
hypocritical and ‘pure Marxism’”, trên Vatican Insider,
22-12-2013.
[5] http://www.vietcatholic.net/News/Html/119628.htm
[6] a) dựa theo thứ tự các chương:
Xem bài tổng hợp của Sergio Centofanti, “Sintesi ampia dell'Evangelii Gaudium”
tại sito Radio Vaticana, notizia del 2013-11-26; b) dựa theo chủ đề: Xem bài
của John Thavis, “Pope Francis' document delivers wake-up call on
evangelization”, tại http://www.johnthavis.com/pope-francis-document-delivers-wake-up-call-on-evangelization
[7] In the 47,560 word document, Francis uses the word
"love" 154 times, "joy" 109 times, "the poor" 91
times, "peace" 58 times, "justice" 37 times, and
"common good" 15 times. Xem Wikipedia (tiếng Anh): http://en.wikipedia.org/wiki/Evangelii_Gaudium (16-1-2014).